Có 2 kết quả:
收報人 shōu bào rén ㄕㄡ ㄅㄠˋ ㄖㄣˊ • 收报人 shōu bào rén ㄕㄡ ㄅㄠˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
recipient (of mail or a message)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
recipient (of mail or a message)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0